phong ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ ɓaː˧˧fawŋ˧˥ ɓaː˧˥fawŋ˧˧ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ ɓaː˧˥fawŋ˧˥˧ ɓaː˧˥˧

Tính từ[sửa]

phong ba

  1. Xem Bão
  2. Sóng gió, có nhiều thay đổi lớn.
    Cuộc đời phong ba..
    Ngb..
    Cơn giận:.
    Nổi cơn phong ba.

Tham khảo[sửa]