Bước tới nội dung

orke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å orke
Hiện tại chỉ ngôi orker
Quá khứ orka, orket
Động tính từ quá khứ orka, orket
Động tính từ hiện tại

orke

  1. năng lực, có thể, đủ sức, có khả năng,
    Jeg orker ikke synet av henne.
    Jeg orker ikke å løfte denne kassen.
    Vi får se hvor mye suppe du orker.

Tham khảo

[sửa]