orke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å orke |
Hiện tại chỉ ngôi | orker |
Quá khứ | orka, orket |
Động tính từ quá khứ | orka, orket |
Động tính từ hiện tại | — |
orke
- Có năng lực, có thể, đủ sức, có khả năng,
- Jeg orker ikke synet av henne.
- Jeg orker ikke å løfte denne kassen.
- Vi får se hvor mye suppe du orker.
Tham khảo
[sửa]- "orke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)