Bước tới nội dung

orogenesis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

Danh từ

[sửa]

orogenesis /ˌɔr.ə.ˈdʒɛ.nə.səs/

  1. (Địa lý,địa chất) Sự tạo núi.

Tham khảo

[sửa]