Bước tới nội dung

orphrey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.fri/

Danh từ

[sửa]

orphrey /ˈɔr.fri/

  1. Dải viền thêu (để viền áo thầy tu).

Tham khảo

[sửa]