Bước tới nội dung

orpington

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.pɪŋ.tən/

Danh từ

[sửa]

orpington /ˈɔr.pɪŋ.tən/

  1. opinton.

Tham khảo

[sửa]