Bước tới nội dung

orthochromatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.θə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

orthochromatic /ˌɔr.θə.kroʊ.ˈmæ.tɪk/

  1. Chính sắc.

Tham khảo

[sửa]