orthoclase
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔr.θə.ˌkleɪs/
Danh từ
[sửa]orthoclase /ˈɔr.θə.ˌkleɪs/
- (Khoáng chất) Octocla.
Tham khảo
[sửa]- "orthoclase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
orthoclase /ˈɔr.θə.ˌkleɪs/