Bước tới nội dung

orthoclase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.θə.ˌkleɪs/

Danh từ

[sửa]

orthoclase /ˈɔr.θə.ˌkleɪs/

  1. (Khoáng chất) Octocla.

Tham khảo

[sửa]