orthographically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɔr.θə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

Phó từ[sửa]

orthographically /ˌɔr.θə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

  1. Hợp thức, viết đúng cách.

Tham khảo[sửa]