orthographier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔʁ.tɔ.ɡʁa.fje/

Ngoại động từ[sửa]

orthographier ngoại động từ /ɔʁ.tɔ.ɡʁa.fje/

  1. Viết theo chính tả, viết đúng chính tả.

Tham khảo[sửa]