Bước tới nội dung

orthonormalization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
orthonormalization

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

orthonormalization (không đếm được)

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự trực chuẩn hóa, phép trực chuẩn hóa, quá trình trực chuẩn hóa.
    Gram–Schmidt orthonomalization — phép trực chuẩn hóa Gram–Schmidt

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]