orthophosphate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔr.θə.ˈfɑːs.ˌfeɪt/
Danh từ
[sửa]orthophosphate /ˌɔr.θə.ˈfɑːs.ˌfeɪt/
- (Hoá học) Octophôtphat.
Tham khảo
[sửa]- "orthophosphate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)