Bước tới nội dung

orthophosphate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɔr.θə.ˈfɑːs.ˌfeɪt/

Danh từ

[sửa]

orthophosphate /ˌɔr.θə.ˈfɑːs.ˌfeɪt/

  1. (Hoá học) Octophôtphat.

Tham khảo

[sửa]