Bước tới nội dung

ortie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ortie
/ɔʁ.ti/
orties
/ɔʁ.ti/

ortie gc /ɔʁ.ti/

  1. (Thực vật học) Cây tầm ma.
    jeter le froc aux orties — xem froc

Tham khảo

[sửa]