Bước tới nội dung

oryctérope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ʁik.te.ʁɔp/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
oryctérope
/ɔ.ʁik.te.ʁɔp/
oryctérope
/ɔ.ʁik.te.ʁɔp/

oryctérope /ɔ.ʁik.te.ʁɔp/

  1. (Động vật học) Con lợn đất.

Tham khảo

[sửa]