Bước tới nội dung

ostéoporose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔs.te.ɔ.pɔ.ʁɔz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ostéoporose
/ɔs.te.ɔ.pɔ.ʁɔz/
ostéoporose
/ɔs.te.ɔ.pɔ.ʁɔz/

ostéoporose gc /ɔs.te.ɔ.pɔ.ʁɔz/

  1. (Y học) Chứng loãng xương.

Tham khảo

[sửa]