osteoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːs.ti.ˌɔɪd/

Tính từ[sửa]

osteoid /ˈɑːs.ti.ˌɔɪd/

  1. Tựa xương, giống xương.

Tham khảo[sửa]