osteosarcoma
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.sɑːr.ˈkoʊ.mə/
Danh từ
[sửa]osteosarcoma /.sɑːr.ˈkoʊ.mə/ (Số nhiều: osteosarcomata)
Tham khảo
[sửa]- "osteosarcoma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
osteosarcoma /.sɑːr.ˈkoʊ.mə/ (Số nhiều: osteosarcomata)