ostracoderm
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑːs.trə.koʊ.ˌdɜːm/
Danh từ
[sửa]ostracoderm /ˈɑːs.trə.koʊ.ˌdɜːm/
Tham khảo
[sửa]- "ostracoderm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ostracoderm /ˈɑːs.trə.koʊ.ˌdɜːm/