Bước tới nội dung

ouateux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ouateux
/wa.tø/
ouateux
/wa.tø/
Giống cái ouateuse
/wa.tøz/
ouateuse
/wa.tøz/

ouateux /wa.tø/

  1. Như bông lót, êm như lót bông.

Tham khảo

[sửa]