Bước tới nội dung

oubliable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /u.bli.jabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực oubliable
/u.bli.jabl/
oubliable
/u.bli.jabl/
Giống cái oubliable
/u.bli.jabl/
oubliable
/u.bli.jabl/

oubliable /u.bli.jabl/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Có thể quên đi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]