Bước tới nội dung

ouest-allemand

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /wɛs.tal.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ouest-allemand
/wɛs.tal.mɑ̃/
ouest-allemand
/wɛs.tal.mɑ̃/
Giống cái ouest-allemand
/wɛs.tal.mɑ̃/
ouest-allemand
/wɛs.tal.mɑ̃/

ouest-allemand /wɛs.tal.mɑ̃/

  1. (Thuộc) Tây Đức.

Tham khảo

[sửa]