Bước tới nội dung

ouille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

ouille /uj/

  1. Ái! (để tỏ sự bị đau mạnh).

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]