out-herod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑʊt.ˈhɛr.əd/

Ngoại động từ[sửa]

out-herod ngoại động từ /ˈɑʊt.ˈhɛr.əd/

  1. Hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt).
    to out-herod Judas in perfidy — thâm độc hơn cả Giu-đa

Tham khảo[sửa]