Bước tới nội dung

out-jockey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑʊt.ˈdʒɑː.ki/

Ngoại động từ

[sửa]

out-jockey ngoại động từ /ˈɑʊt.ˈdʒɑː.ki/

  1. Mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai).

Tham khảo

[sửa]