Bước tới nội dung

out-of-bounds

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɑʊt.əv.ˈbɑʊndz/

Tính từ

[sửa]

out-of-bounds /ˌɑʊt.əv.ˈbɑʊndz/

  1. (Thể dục, thể thao) Ở ngoài biên.
  2. Vượt quá giới hạn, quá mức.

Tham khảo

[sửa]