Bước tới nội dung

outcrossing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌkrɔ.siɳ/

Danh từ

[sửa]

outcrossing /ˈɑʊt.ˌkrɔ.siɳ/

  1. Sự giao phối cùng giống.

Tham khảo

[sửa]