outdoor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑʊt.ˌdɔrµ;ù ˈɑʊt.ˈ/
Tính từ[sửa]
outdoor /ˈɑʊt.ˌdɔrµ;ù ˈɑʊt.ˈ/
- Ngoài trời, ở ngoài.
- an outdoor class — một lớp học ngoài trời
- outdoor relief — tiền trợ cấp cho người không ở trại tế bần
Tham khảo[sửa]
- "outdoor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)