outgeneral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈdʒɛn.rəl/

Ngoại động từ[sửa]

outgeneral ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈdʒɛn.rəl/

  1. Hơn (về chiến lược).
  2. Cầm quân giỏi hơn (ai).

Tham khảo[sửa]