Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
outspan ngoại động từ
- Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò... ).
Nội động từ[sửa]
outspan nội động từ
- Tháo yên cương, tháo ách.
Danh từ[sửa]
outspan
- Sự tháo yên cương, sự tháo ách.
- Chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách.
Tham khảo[sửa]
-