outspan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

outspan ngoại động từ

  1. Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò... ).

Nội động từ[sửa]

outspan nội động từ

  1. Tháo yên cương, tháo ách.

Danh từ[sửa]

outspan

  1. Sự tháo yên cương, sự tháo ách.
  2. Chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách.

Tham khảo[sửa]