ouvrager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /u.vʁa.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

ouvrager ngoại động từ /u.vʁa.ʒe/

  1. Làn tỉ mỉ.
    Ouvrager une pièce d’orfèvrerie — làm tỉ mỉ một đồ vàng bạc

Tham khảo[sửa]