Bước tới nội dung

ouvrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ouvrer ngoại động từ /u.vʁe/

  1. Gia công.
  2. Thêu ren.
    Ouvrer du linge — thêu ren đồ khăn vải

Nội động từ

[sửa]

ouvrer nội động từ /u.vʁe/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Làm việc.
    Ouvrer le dimanche — làm việc ngày chủ nhật

Tham khảo

[sửa]