Bước tới nội dung

ouvroir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /uv.ʁwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ouvroir
/uv.ʁwaʁ/
ouvroirs
/uv.ʁwaʁ/

ouvroir /uv.ʁwaʁ/

  1. Phòng may thêu (trong nữ tu viện).
  2. Xưởng nữ công từ thiện.

Tham khảo

[sửa]