ovary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈoʊ.və.ri/
Danh từ[sửa]
ovary /ˈoʊ.və.ri/
- (Động vật học) Buồng trứng.
- (Thực vật học) Bầu (nhuỵ hoa).
Tham khảo[sửa]
- "ovary". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)