Bước tới nội dung

oven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
oven

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈə.vən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

oven /ˈə.vən/

  1. (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm hoá học).

Tham khảo

[sửa]