Bước tới nội dung

over-age

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˈeɪdʒ/

Tính từ

[sửa]

over-age /ˈoʊ.vɜː.ˈeɪdʒ/

  1. Quá tuổi.
    over-age for the draft — quá tuổi tòng quân

Tham khảo

[sửa]