Bước tới nội dung

over-credulity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.krɪ.ˈduː.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

over-credulity /ˈoʊ.vɜː.krɪ.ˈduː.lə.ti/

  1. Sự cả tin.

Tham khảo

[sửa]