Bước tới nội dung

over-forward

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˈfɔr.wɜːd/

Tính từ

[sửa]

over-forward /ˈoʊ.vɜː.ˈfɔr.wɜːd/

  1. Suồng sã.

Tham khảo

[sửa]