overcompression
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ over- (“quá”) + compression (“nén”).
Danh từ
[sửa]overcompression (không đếm được)
- Sự nén quá.
Tham khảo
[sửa]- "overcompression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)