Bước tới nội dung

overdra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å overdra
Hiện tại chỉ ngôi overdrar
Quá khứ overdrog
Động tính từ quá khứ overdradd, overdratt
Động tính từ hiện tại

overdra

  1. Chuyển nhượng, chuyển giao, sang cho. Giao phó, ký thác, ủy nhiệm.
    Billetten kan ikke overdras til andre.
    å overdra en eiendom til andre
    å overdra myndighet

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]