Bước tới nội dung

overextended

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ɪk.ˈstɛn.dəd/

Tính từ

[sửa]

overextended /ˌoʊ.vɜː.ɪk.ˈstɛn.dəd/

  1. Trải rộng.
  2. Mở rộng quá mức.

Tham khảo

[sửa]