overføre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overføre |
Hiện tại chỉ ngôi | overfører |
Quá khứ | overførte |
Động tính từ quá khứ | overført |
Động tính từ hiện tại | — |
overføre
Tham khảo
[sửa]- "overføre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)