overføre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overføre |
Hiện tại chỉ ngôi | overfører |
Quá khứ | overførte |
Động tính từ quá khứ | overført |
Động tính từ hiện tại | — |
overføre
- Chuyển đi, dời, di chuyển, đem đi, mang đi.
- Han ble overført fra hovedkontoret til en mindre avdeling.
- Rottene overfører smitte.
- Summen skal overføres til post 25.
- overført betydning av et ord — Nghĩa bóng của một chữ.
Tham khảo
[sửa]- "overføre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)