Bước tới nội dung

overføre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å overføre
Hiện tại chỉ ngôi overfører
Quá khứ overførte
Động tính từ quá khứ overført
Động tính từ hiện tại

overføre

  1. Chuyển đi, dời, di chuyển, đem đi, mang đi.
    Han ble overført fra hovedkontoret til en mindre avdeling.
    Rottene overfører smitte.
    Summen skal overføres til post 25.
    overført betydning av et ord — Nghĩa bóng của một chữ.

Tham khảo

[sửa]