Bước tới nội dung

overføring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít overføring overføringa, overføringen
Số nhiều overføringer overføringene

overføring gđc

  1. Sự chuyển đi, dời đi, di chuyển, đem đi, mang di.
    Overføringen fra hovedkontoret gikk greit.
    overføring i radio

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]