overføring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overføring | overføringa, overføringen |
Số nhiều | overføringer | overføringene |
overføring gđc
- Sự chuyển đi, dời đi, di chuyển, đem đi, mang di.
- Overføringen fra hovedkontoret gikk greit.
- overføring i radio
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) blodoverføring: (Y) Sự truyền máu.
Tham khảo
[sửa]- "overføring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)