overhode
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | overhode | overhodet |
Số nhiều | overhoder | overhoda, overhodene |
overhode gđ
- Người đứng đầu, lãnh tụ, thủ lãnh.
- Han var familiens overhode.
- statsoverhode Vị nguyên thủ quốc gia.
Tham khảo[sửa]
- "overhode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)