overleve
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overleve |
Hiện tại chỉ ngôi | overlever |
Quá khứ | overlevde |
Động tính từ quá khứ | overlevd |
Động tính từ hiện tại | — |
overleve
- Sống lâu hơn.
- Hun overlevde sin mann.
- å overleve seg selv — Trở nên cổ xưa, cũ kỹ.
- Sống sót, sống còn.
- Han overlevde bilulykken.
- Vil minoritetenes kulturer overleve presset fra storsamfunnet?
Tham khảo
[sửa]- "overleve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)