overlordship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌlɔrd.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]overlordship /ˈoʊ.vɜː.ˌlɔrd.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "overlordship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
overlordship /ˈoʊ.vɜː.ˌlɔrd.ˌʃɪp/