Bước tới nội dung

overlove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ over- (quá, quá mức) +‎ love (tình yêu).

Động từ

[sửa]

overlove (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn overloves, phân từ hiện tại overloving, quá khứ đơn và phân từ quá khứ overloved)

  1. (ngoại động từ) Yêu thương quá mức.

Tham khảo

[sửa]