overlove
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ over- (“quá, quá mức”) + love (“tình yêu”).
Động từ
[sửa]overlove (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn overloves, phân từ hiện tại overloving, quá khứ đơn và phân từ quá khứ overloved)
Tham khảo
[sửa]- "overlove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)