Bước tới nội dung

overmind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

overmind ngoại động từ overwound

  1. Lên dây (đồng hồ) quá chặt.

Tham khảo

[sửa]