Bước tới nội dung

overmodulation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

overmodulation

  1. (Kỹ thuật) Sự quá điều biến.

Tham khảo

[sửa]