overorganize
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
overorganize ngoại động từ
Nội động từ[sửa]
overorganize nội động từ
Tham khảo[sửa]
- "overorganize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
overorganize ngoại động từ
overorganize nội động từ