Bước tới nội dung

overorganize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

overorganize ngoại động từ

  1. Chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ của (một tổ chức).

Nội động từ

[sửa]

overorganize nội động từ

  1. Bị chú trọng quá mức về mặt nội quy điều lệ (một tổ chức).

Tham khảo

[sửa]