overse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overse |
Hiện tại chỉ ngôi | overser |
Quá khứ | oversa |
Động tính từ quá khứ | oversett |
Động tính từ hiện tại | — |
overse
- Làm lơ không thấy, giả vờ như không thấy.
- Hun overså ham fullstendig.
- Bỏ qua, không để ý đến.
- Jeg er villig til å overse denne feilen.
- Jeg må ha oversett dette.
Tham khảo
[sửa]- "overse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)