như không
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɨ˧˧ xəwŋ˧˧ | ɲɨ˧˥ kʰəwŋ˧˥ | ɲɨ˧˧ kʰəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɨ˧˥ xəwŋ˧˥ | ɲɨ˧˥˧ xəwŋ˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]như không
- Chẳng hề gì, không xảy ra việc gì khác thường.
- Làm việc cả ngày mà vẫn đọc sách đến khuya như không.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "như không", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)